Các Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Du Lịch Công Tác
MỤC LỤC
- A
- add-collect
- add-on
- phòng liền kề
- tỷ lệ áp dụng
- ADR
- Phí sử dụng sân bay
- mua trước
- AE
- AEA (xem “Hiệp hội Hàng không châu Âu” – Association of European Airlines)
- Tổ chức Báo cáo Hàng không (ARC)
- mã sân bay
- thuế sân bay
- khu vực airside
- máy bay taxi
- trọn gói (all-inclusive)
- liên minh
- Amtrak
- ANI
- AP
- APAC
- APEX
- giá vé áp dụng
- AR
- ARC (xem “Tổ chức Báo cáo Hàng không”)
- số ARC
- ARNK
- bay vòng quanh thế giới
- ARR (xem “giá phòng trung bình”)
- ASPAC
- ATB
- ATP
- tình trạng chỗ
- giá phòng trung bình (ARR)
- B
- đặt vé chồng vé (back-to-back ticketing)
- quay lại sân bay ban đầu (backtracking)
- hành lý
- tỷ giá mua vào của ngân hàng (BBR)
- tỷ giá bán ra của ngân hàng (BSR)
- BAR
- giá vé cơ bản
- số đêm lưu trú (bed-nights)
- ngày bị chặn (blackout dates)
- chỗ giữ trước (blocked space)
- thẻ lên máy bay
- mã đặt chỗ
- BSP
- BTA
- BTC (xem “Trung tâm Du lịch Công tác” – Business Travel Center)
- BTN
- đại lý vé giá rẻ không phép (bucket shop)
- vùng đệm (buffer zone)
- giá vé số lượng lớn (bulk fare)
- vách ngăn (bulkhead)
- bị hủy chỗ (bumped)
- giá gói (bundled pricing)
- hạng thương gia (business class)
- Trung tâm Du lịch Công tác (BTC)
- Quản lý Du lịch Công tác
- C
- chính sách hủy phòng
- hãng vận chuyển (CXR)
- CC (thẻ tín dụng)
- CDW
- thanh toán tập trung
- thay đổi loại máy bay
- check-in
- check-out
- trẻ em
- churning
- circle pacific
- chuyến đi vòng tròn (circle trip – CT)
- cặp thành phố (city pair)
- ga trung tâm thành phố (city terminal)
- hạng dịch vụ
- CLIA
- tầng club (club floor)
- vé club (club ticket)
- xe khách (coach)
- COB
- chia sẻ mã chuyến bay (code-share)
- kết hợp (combination)
- Hệ thống Đặt chỗ Tự động (Computerized Reservation System)
- concierge
- chuyến bay nối chuyến (connecting flight)
- chuyến nối (connection)
- vé liên kết (conjunction ticket)
- phòng thông nhau (connecting rooms)
- giá vé hợp nhất (consolidation fare)
- đơn vị hợp nhất (consolidator)
- liên minh doanh nghiệp (consortium)
- điểm tính giá (construction point)
- liên hệ
- tổng đài liên hệ (contact center)
- bữa sáng kiểu Âu (continental breakfast)
- giá hợp đồng / chiết khấu hợp đồng
- giá vé doanh nghiệp (corporate fare)
- giá doanh nghiệp (corporate rate)
- Phòng Du lịch Công tác (CTD)
- co-terminals
- quốc gia khởi hành (COC)
- quốc gia thanh toán (COP)
- CPM
- CPT
- CRM
- CRS (xem “Hệ thống Đặt chỗ Tự động” – Computerized Reservation System)
- CSR (1)
- CSR (2)
- CST
- CTD
- CTI
- hải quan
- D
- Ủy quyền Cung cấp Dữ liệu (DRA)
- giá đại biểu (delegate rate)
- bồi thường từ chối vận chuyển (DBC)
- bãi bỏ kiểm soát (deregulation)
- điểm đến
- Công ty Quản lý Điểm đến (Destination Management Company)
- khoảng chênh lệch (differential)
- giá vé trực tiếp (direct fare)
- chuyến bay trực tiếp (direct flight)
- giá vé theo hướng (directional fare)
- giá vé khuyến mãi (discount fare)
- DMC (xem “Công ty Quản lý Điểm đến” – Destination Management Company)
- du lịch nội địa
- phòng đôi (double)
- đặt chỗ trùng (double booking)
- ở ghép đôi (double occupancy)
- double open jaw (DOJ)
- hạ hạng (downgrade)
- phí trả xe khác địa điểm (drop-off charge)
- miễn thuế (duty-free)
- E
- hạng phổ thông (economy class)
- tài liệu điện tử đa dịch vụ – Liên kết (EMD-A)
- tài liệu điện tử đa dịch vụ – Độc lập (EMD-S)
- vé điện tử (eticket)
- EMD (xem “tài liệu điện tử đa dịch vụ” – electronic miscellaneous document)
- endorsement
- kết hợp nối tiếp (end-on-end combination)
- giá vé tương đương đã thanh toán (equivalent fare paid)
- ERA (xem “Hiệp hội Hàng không Khu vực châu Âu”)
- EST
- ESTA (Hệ thống Cấp phép Du lịch Điện tử)
- ETA
- ETD
- e-ticket (xem “vé điện tử” – electronic ticket)
- ETR
- Hiệp hội Hàng không Khu vực châu Âu
- hành lý quá cước (excess baggage)
- đổi vé (exchange)
- giá vé du lịch (excursion fare)
- thẻ executive (executive card)
- phòng executive (executive room)
- người nước ngoài (Expatriot/expat)
- explant/ outplant/ offsite
- F
- tour khảo sát (familiarization tour)
- chính sách gia đình (family plan)
- loại giá vé (fare basis)
- Ví dụ về mã loại giá vé (Fare Basis Code Example)
- Định nghĩa
- thành phần giá vé (fare component)
- thang giá vé (fare ladder)
- phí (fee)
- điểm đến cuối cùng (final destination)
- hạng nhất (first class)
- FIT (xem “khách du lịch hoàn toàn độc lập” – Fully Independent Traveler)
- hãng hàng không quốc gia (flag carrier)
- phiếu bay (flight coupon)
- giá vé theo chuyến/giờ cụ thể (flight/time specific)
- FOI (xem “Giấy cam kết bồi thường” – Form of Indemnity)
- FOP
- giấy cam kết bồi thường (form of indemnity)
- chương trình khách hàng thường xuyên (frequent flier program)
- chương trình khách sạn thân thiết (frequent guest program)
- chương trình thuê xe thường xuyên (frequent renter program)
- front office (FO)
- phụ phí nhiên liệu (fuel surcharge)
- trọn gói ăn uống (full board)
- hạng phổ thông linh hoạt (full economy)
- đổi vé hoàn toàn (full exchange)
- du khách hoàn toàn độc lập (fully independent traveler)
- G
- Galileo
- cổng lên máy bay (gate)
- thành phố cửa ngõ (gateway city)
- GDS (xem “Hệ thống Phân phối Toàn cầu” – Global Distribution System)
- Hoạt động GDS (GDS Operations – GDSO)
- GEBTA (xem “Hiệp hội Đại lý Du lịch Doanh nghiệp châu Âu” – Guild of European Business Travel Agents)
- thẻ ghost card
- hệ thống phân phối toàn cầu (global distribution system)
- hãng vận chuyển chính (governing carrier)
- Giờ chuẩn Greenwich (GMT)
- thời gian mặt đất (ground time)
- GroundRes
- giá vé nhóm (group fare)
- đặt phòng khách sạn đảm bảo (guaranteed hotel reservations)
- H
- I
- IATA
- Số IATA (xem “Số ARC” – ARC Number)
- Tỷ giá quy đổi của IATA (ROE)
- ICAO (xem “Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế” – International Civil Aviation Organization)
- IET
- IGK (xem “International Gatekeeper”)
- kiểm tra nhập cảnh (immigration)
- văn phòng onsite (implant)
- triển khai (implementation)
- du khách đến (inbound travelers)
- trẻ sơ sinh (infant)
- nội bộ (in-house)
- thuế xuất cảnh quốc tế (international departure taxes)
- interline
- thỏa thuận hành lý liên hãng (interline baggage agreement)
- kết nối liên hãng (interline connection)
- thỏa thuận xuất vé liên hãng (interline ticketing agreement)
- điểm trung gian (intermediate point)
- dừng trung gian (intermediate stop)
- Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (International Air Transport Association)
- Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (International Civil Aviation Organization)
- lịch trình chuyến đi (itinerary)
- J
- K
- L
- khu vực landside
- ngày cuối cùng mua vé (last date of purchase)
- tình trạng phòng cuối cùng còn trống (last room availability – LRA)
- LDW (xem “Miễn trừ thiệt hại do mất mát” – Loss Damage Waiver)
- chặng bay (leg)
- LFR
- giá vé theo tiền tệ địa phương (local currency fare – LCF)
- mã đặt chỗ tham chiếu (locator reference)
- lodge card
- Miễn trừ thiệt hại do mất mát (Loss Damage Waiver)
- hãng hàng không giá rẻ (low cost carrier – LCC)
- nguyên tắc kết hợp giá thấp nhất (lowest combination principle)
- M
- Du lịch Hàng hải (Marine Travel)
- Mã Thị trường (Market Number – MK)
- Married Segments
- số dặm tối đa cho phép (maximum permitted mileage – MPM)
- thời gian lưu trú tối đa (maximum stay)
- MCO (xem “Lệnh thay đổi dịch vụ khác” – Miscellaneous Change Order)
- midoffice (MO)
- giá vé theo số dặm (mileage fare)
- phụ phí vượt dặm (mileage surcharge)
- thời gian nối chuyến tối thiểu (minimum connection time)
- thời gian lưu trú tối thiểu (minimum stay)
- lệnh thu phí khác (miscellaneous charge order – MCO)
- MST
- N
- Hiệp hội Du lịch Công tác Quốc gia (National Business Travel Association)
- NBTA (xem “Hiệp hội Du lịch Công tác Quốc gia” – National Business Travel Association)
- NDC
- giá vé/giá phòng đã đàm phán (negotiated fare/rate)
- đơn vị quy đổi trung lập (neutral units of construction – NUC)
- NLRA
- NOI
- không được chuyển nhượng (non-endorsable)
- không hoàn vé (non-refundable – NR)
- normal open jaw (NOJ)
- no-show
- NTSB
- O
- OBT và OBLT (xem “Công cụ Đặt chỗ Trực tuyến” – Online Booking Tool)
- vị trí ngoài sân bay (off-airport location)
- offline
- kết nối offline (off-line connections)
- giao dịch offline (giao dịch truyền thống)
- ngoài giờ cao điểm (off-peak)
- điểm offline (off-line point)
- off-loading
- Công cụ Đặt chỗ Trực tuyến (Online Booking Tool)
- hãng vận hành (operating carrier)
- điểm online hoặc online point
- tỷ lệ sử dụng đặt chỗ trực tuyến (online adoption)
- giao dịch online cần nhiều hỗ trợ (online high touch transaction)
- giao dịch online ít hỗ trợ (online low touch transaction)
- phí giao dịch online (online transaction fee)
- onsite
- mở sổ (open book)
- chặng ngày mở (open date sector)
- vé open jaw
- bầu trời mở (open skies)
- vé mở (open ticket)
- hãng khởi hành (originating carrier)
- OSI
- đi ra ngoài (outbound)
- outplant (off-site)
- overbooking
- P
- P&V
- Hiệp hội Du lịch Châu Á Thái Bình Dương (Pacific Asia Travel Association)
- PAR (xem “Passenger Account Record”)
- hồ sơ tài khoản hành khách (passenger account record)
- phí dịch vụ sân bay (passenger facility charges)
- hồ sơ tên hành khách (passenger name record)
- hộ chiếu
- PATA (xem “Hiệp hội Du lịch Châu Á Thái Bình Dương” – Pacific Asia Travel Association)
- PAX
- PCI
- giờ cao điểm (peak)
- phí phạt (penalty)
- PEX
- PIR (xem “Báo cáo tài sản thất lạc” – Property Irregularity Report)
- plate / plated
- PMS (xem “Hệ thống Quản lý Tài sản” – Property Management System)
- PNR (xem “Hồ sơ Tên Hành khách” – Passenger Name Record)
- PO
- giá vé điểm-điểm (point-to-point fares)
- POS
- thông báo vé trả trước (prepaid ticket advice – PTA)
- kiểm tra trước chuyến đi (pre-trip auditing)
- đơn vị tính giá (pricing unit – PU)
- khái niệm đơn vị tính giá (pricing unit concept – PUC)
- hãng chính (primary carrier)
- chặng chính (prime segment)
- hồ sơ (profile)
- giá vé khuyến mãi (promotional fare)
- giấy tờ chứng minh quốc tịch (proof of citizenship)
- báo cáo tài sản thất lạc (property irregularity report)
- hệ thống quản lý tài sản (property management system)
- PST
- PTA (xem “Thông báo vé trả trước” – Prepaid Ticket Advice)
- giá vé công khai (public fares – air)
- Q
- R
- giá niêm yết (rack rate)
- rate desk (xem “Bàn giá quốc tế” – International Rate Desk)
- tỷ giá quy đổi (ROE) (xem “Tỷ giá quy đổi của IATA” – IATA Rate of Exchange)
- mã lý do (reason codes – RC)
- xác nhận lại (reconfirmation)
- mã đặt chỗ (record locator)
- chuyến bay đêm muộn (red-eye flight)
- tái phát hành vé (reissue)
- chuyến về (return journey)
- xác nhận lại vé (revalidation)
- RevPAR
- RLI
- phòng đầy đủ tiện nghi (room with facilities)
- bay vòng quanh thế giới (RTW) (xem “bay vòng quanh thế giới” – Around-the-World)
- chuyến đi khứ hồi (round trip)
- thỏa thuận tuyến bay / ưu đãi tuyến bay (route deal / route incentive)
- tuyến bay (routing)
- giá vé theo tuyến (routing fare)
- giá phòng bất kỳ (run-of-the-house – ROH)
- S
- Visa Schengen
- mùa (season)
- khoảng cách ghế (seat pitch)
- phụ phí an ninh (security surcharge)
- hãng phụ (secondary carrier)
- chặng (sector)
- phân đoạn (segment)
- đặt chỗ tự phục vụ (self-service reservations)
- hãng bán vé (selling carrier)
- phí dịch vụ (service fee)
- Thỏa thuận Mức độ Dịch vụ (Service Level Agreement)
- xe trung chuyển (shuttle)
- chuyến đi phụ (side trip)
- phòng đơn (single)
- SLA (xem “Thỏa thuận Mức độ Dịch vụ” – Service Level Agreement)
- khe giờ (slots)
- khai trương thử nghiệm (soft opening)
- SOP
- SOS
- chờ xác nhận (space available)
- nhu cầu đặc biệt (special needs)
- tách vé (split ticket(ing))
- giá vé cho vợ/chồng (Spouse fare)
- SSR (xem “Đặt chỗ tự phục vụ” – Self Service Reservation)
- SSR
- phòng tiêu chuẩn (standard room)
- chờ ghế (standby)
- dừng giữa hành trình (stopover)
- phí dừng giữa hành trình (stopover charge)
- STP (xem “Máy in vé vệ tinh” – Satellite Ticket Printer)
- tài liệu kèm theo (stuffer)
- hành trình phụ (sub-journey)
- phụ phí (Q) (surcharge (Q))
- chặng mặt đất (surface sector)
- T
- giá vé xuyên suốt (through fare)
- vé (ticket)
- vé lấy tại điểm khởi hành (ticket on departure)
- điểm đã xuất vé (ticketed point)
- giá thuê xe theo thời gian và số km (time and mileage rate)
- TOD (xem “Vé lấy tại điểm khởi hành” – Ticket on Departure)
- thẻ du lịch (tourist card)
- giao dịch (transaction)
- giao dịch – vé máy bay nội địa
- giao dịch – vé máy bay khu vực
- giao dịch – vé máy bay quốc tế
- giao dịch – offline – truyền thống
- giao dịch – online cần nhiều hỗ trợ
- giao dịch – online ít hỗ trợ
- giao dịch – online không cần hỗ trợ
- chuyển tiếp (transfer)
- phòng chờ quá cảnh (transit lounge)
- điểm quá cảnh (transit point)
- Công ty Quản lý Du lịch (Travel Management Company)
- TSA
- Cục Quản lý An ninh Vận tải (Transportation Security Administration)
- phòng đôi dùng một người (twin for sole use)
- Xác thực hai lớp (Two Factor Authentication)
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
A
add-collect
Khoản chênh lệch giá vé được thu thêm khi đổi vé.
add-on
Một dịch vụ bổ sung được thêm vào đặt chỗ du lịch, thường sẽ phát sinh thêm chi phí.
phòng liền kề
Hai phòng nằm cạnh nhau nhưng không có cửa thông bên trong.
tỷ lệ áp dụng
Tỷ lệ phần trăm số vé được phát hành qua hệ thống đặt chỗ trực tuyến so với kênh đặt truyền thống có hỗ trợ của nhân viên.
ADR
Giá phòng trung bình/ngày. Thuật ngữ trong ngành khách sạn dùng để tính giá phòng trung bình. Được tính bằng doanh thu phòng chia cho số phòng đã bán.
Phí sử dụng sân bay
Một khoản phí mà các công ty cho thuê xe phải trả cho sân bay để được sử dụng xe trung chuyển. Khoản phí này thường xuất hiện trong hóa đơn thuê xe của khách hàng.
mua trước
Khoảng thời gian tối thiểu trước ngày đi mà khách phải xuất vé, thường là 3, 7, 14 hoặc 21 ngày.
AE
Lỗi của nhân viên đại lý. Là lỗi nhập thông tin sai trong quá trình đặt chỗ.
AEA (xem “Hiệp hội Hàng không châu Âu” – Association of European Airlines)
thẻ đồng thương hiệu (affinity card)
Đây là loại thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ do ngân hàng phát hành hợp tác với các chương trình khách hàng thân thiết dành cho người thường xuyên đi lại.
Tổ chức Báo cáo Hàng không (ARC)
Một tổ chức độc lập do phần lớn các hãng hàng không lớn của Mỹ đồng sở hữu; ARC thu tiền vé từ các đại lý du lịch và phân bổ lại cho các hãng hàng không; ARC cũng quản lý việc cấp phép cho đại lý được bán vé máy bay nội địa.
dặm bay (air mile)
Một đơn vị đo khoảng cách hàng không, xấp xỉ 6.076 feet.
mã sân bay
Mã gồm ba chữ cái dùng để nhận diện các sân bay trên toàn thế giới, ví dụ: LHR = London Heathrow, JFK = New York John F. Kennedy. http://www.world-airport-codes.com/
thuế sân bay
Một số sân bay trên thế giới thu thuế này. Trong nhiều trường hợp, thuế này đã được cộng vào giá vé tổng, tuy nhiên một số hãng không hợp tác nên hành khách phải tự thanh toán tại sân bay.
khu vực airside
Đối với chuyến đi ra nước ngoài, khu vực airside là tất cả các khu vực trong nhà ga sau khi bạn đã qua kiểm tra hộ chiếu. Khi nhập cảnh, airside là khu vực trước khi bạn qua kiểm tra hộ chiếu.
máy bay taxi (air taxi)
Loại máy bay nhỏ, chở tối đa khoảng 20 khách, thường bay các chuyến không cố định trong phạm vi 200 – 500 dặm.
trọn gói (all-inclusive)
Chương trình khách sạn bao gồm tất cả các bữa ăn, đồ uống, hoạt động giải trí.
liên minh (alliance)
Hợp tác giữa các hãng hàng không, có thể bao gồm chia sẻ mã chuyến bay, chương trình khách hàng thân thiết chung, hoặc góp vốn sở hữu.
Amtrak
Tập đoàn Đường sắt Quốc gia Hoa Kỳ, là doanh nghiệp được chính phủ trợ cấp, vận hành tất cả các dịch vụ tàu khách tại Mỹ.
ANI
Automatic Number Identification. Thuật ngữ tổng đài cho tính năng truyền số điện thoại của người gọi đến trung tâm liên hệ theo thời gian thực.
AP
American Plan. Giá phòng khách sạn đã bao gồm bữa sáng và tối, đôi khi cả bữa trưa.
APAC
Châu Á – Thái Bình Dương. Thuật ngữ địa lý dùng thay thế cho ASPAC, thường dùng để chỉ toàn bộ thị trường châu Á.
APEX
Giá vé du lịch mua trước (Advance Purchase Excursion Fare)
giá vé áp dụng
Giá vé sẽ được áp dụng cho hành trình.
AR
Công nợ phải thu. Số tiền khách hàng còn nợ công ty cho các sản phẩm/dịch vụ đã cung cấp theo hình thức tín dụng.
ARC (xem “Tổ chức Báo cáo Hàng không” – Airlines Reporting Corporation)
số ARC
Mã số gồm tám chữ số do ARC cấp cho đại lý du lịch đạt tiêu chuẩn công nhận.
ARNK
Arrival Unknown. ARNK được thêm vào khi lịch trình bị ngắt quãng, không liên tục; tính là một phân đoạn khi xuất vé. Nghĩa là có một chặng di chuyển mặt đất giữa hai chuyến bay. Ví dụ, khách bay đến LAX rồi sau đó bay tiếp từ SAN, thì chặng từ LAX đến SAN là ARNK (cách di chuyển không xác định). Vé máy bay sẽ có đoạn rỗng giữa hai thành phố nếu không cùng điểm đến/đi.
bay vòng quanh thế giới
Một hành trình đi vòng quanh Trái Đất theo hướng đông – tây hoặc tây – đông, vượt qua cả Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, mỗi đại dương không quá một lần.
ARR (xem “giá phòng trung bình” – Average room rate)
ASPAC
Châu Á – Nam Thái Bình Dương. Thuật ngữ địa lý thay thế cho APAC.
ATB
Vé và thẻ lên máy bay tự động. Chuẩn vé của IATA, tích hợp dải từ chứa thông tin hành khách và hành trình.
ATP
Giá vé trung bình. Giá trung bình của tất cả các vé đã mua; đôi khi tách riêng vé nội địa và quốc tế.
tình trạng chỗ
Tổng số ghế được phép bán ở một mức giá nhất định.
giá phòng trung bình (ARR)
Tỷ lệ doanh thu phòng khách sạn chia cho số phòng đã có khách.
B
đặt vé chồng vé (back-to-back ticketing)
Hành động đặt hai vé khứ hồi lồng vào nhau để tránh điều kiện lưu trú tối thiểu, nhằm tiết kiệm chi phí. Ví dụ: dùng vé thứ nhất bay đi, vé thứ hai bay về, rồi lại dùng vé thứ nhất cho lượt về tiếp theo. Hầu hết các hãng không cho phép và có thể bị phạt nếu phát hiện.
quay lại sân bay ban đầu (backtracking)
Bạn phải quay lại sân bay nhập cảnh ban đầu để về nước. Việc này tốn thời gian và chi phí, có thể tránh bằng hành trình open jaw (bay đi một nơi, về từ nơi khác).
hành lý
Hành lý xách tay và ký gửi đều có giới hạn về số lượng và kích thước. Thường chỉ được mang 1 kiện xách tay và 1 vật dụng cá nhân (túi xách, balo, laptop). Quy định cụ thể về hành lý ký gửi và phí xem trên website hãng hàng không.
tỷ giá mua vào của ngân hàng (BBR)
Tỷ giá dùng để quy đổi tiền tệ khi ngân hàng mua ngoại tệ từ cá nhân.
tỷ giá bán ra của ngân hàng (BSR)
Tỷ giá dùng để quy đổi tiền tệ khi ngân hàng bán ngoại tệ cho cá nhân.
BAR
Giá tốt nhất hiện có. Phương pháp định giá phòng khách sạn linh hoạt theo nhu cầu, đảm bảo giá tốt nhất cho đại lý và khách hàng.
giá vé cơ bản
Giá vé chưa bao gồm thuế.
số đêm lưu trú (bed-nights)
Chỉ số đo công suất phòng khách sạn. “Đêm lưu trú” là tổng số đêm khách đã ở tại khách sạn, dùng để theo dõi hiệu suất kinh doanh, xu hướng nhu cầu và lập kế hoạch vận hành.
Ví dụ: khách sạn có 100 phòng, mỗi phòng được thuê 2 đêm, thì tổng cộng là 200 đêm lưu trú.
ngày bị chặn (blackout dates)
Một số ngày hoặc giai đoạn nhất định không được phép sử dụng giá vé ưu đãi (thường rơi vào dịp lễ, tết).
chỗ giữ trước (blocked space)
Nhiều chỗ được đại lý hoặc nhà tổ chức tour giữ trước với nhà cung cấp để bán lại; thường phải đặt cọc và có thể bị mất cọc nếu không bán hết.
thẻ lên máy bay
Giấy phép lên tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển khác. Đối với hàng không, thẻ ghi rõ cổng lên máy bay và số ghế.
mã đặt chỗ
Mã chữ cái dùng để đặt vé máy bay ở mức giá cụ thể trong hệ thống đặt chỗ tự động (CRS/GDS).
BSP
Chương trình thanh toán qua ngân hàng. Ngoài Mỹ, đây là hệ thống đại lý thanh toán tiền vé cho hãng hàng không.
BTA
Tài khoản Du lịch Công tác. Khi doanh nghiệp có chương trình thẻ tín dụng tập trung để thanh toán các chi phí như vé máy bay, tàu, phí giao dịch, tất cả sẽ được gộp vào một số thẻ “chính”. Không cần phát hành thẻ riêng cho từng nhân viên. Vì không có thẻ vật lý nên còn gọi là “thẻ ma” (ghost card).
BTC (xem “Trung tâm Du lịch Công tác” – Business Travel Center)
BTN
Business Travel News. Tạp chí chuyên ngành cung cấp tin tức và nghiên cứu cho cộng đồng du lịch công tác.
đại lý vé giá rẻ không phép (bucket shop)
Đại lý du lịch không phép, không bảo hiểm, được một số hãng dùng để bán chỗ dư thừa trên chuyến bay nhất định.
vùng đệm (buffer zone)
Đối với thuế, đây là vùng mở rộng 225 dặm về phía bắc vào Canada và 225 dặm về phía nam vào Mexico tính từ biên giới Mỹ; các thành phố trong vùng này bị áp thuế nội địa Mỹ 7,5% khi mua vé tại Mỹ.
giá vé số lượng lớn (bulk fare)
Giá vé hợp đồng cho một số lượng ghế nhất định. Khác với chỗ giữ trước, đại lý thường mua vé với giá thấp, không hoa hồng và không thể trả lại chỗ cho hãng.
vách ngăn (bulkhead)
Vách ngăn (thường là tường) trên máy bay chia các khoang.
bị hủy chỗ (bumped)
Thuật ngữ chỉ việc hành khách bị loại khỏi chuyến bay do quá tải; thường áp dụng cho vé ưu đãi.
giá gói (bundled pricing)
Gói giá dịch vụ luôn bao gồm phí giao dịch, trong đó các dịch vụ ngoài vé máy bay (như thuê xe, khách sạn, tàu) được cộng vào cùng phí.
hạng thương gia (business class)
Dịch vụ trên máy bay cao hơn hạng phổ thông, thấp hơn hạng nhất. Ở châu Âu, hạng thương gia đã thay thế hạng nhất. Mỗi hãng có tên gọi riêng cho hạng này.
Trung tâm Du lịch Công tác (BTC)
Dịch vụ đầy đủ và trực tuyến tại tổng đài địa phương, làm việc theo nhóm, không chuyên biệt cho từng khách hàng.
Quản lý Du lịch Công tác
Quy trình lên kế hoạch, tổ chức và giám sát các chuyến đi công tác cho doanh nghiệp, bao gồm đặt dịch vụ, quản lý chi phí và xây dựng chính sách, quy trình liên quan.
C
chính sách hủy phòng
Khoảng thời gian tối thiểu khách sạn yêu cầu phải hủy đặt phòng để tránh bị tính phí.
hãng vận chuyển (CXR)
Một cách gọi khác của hãng hàng không.
CC (thẻ tín dụng)
Hình thức thanh toán mà ngân hàng cấp hạn mức tín dụng cho chủ thẻ để thanh toán hoặc rút tiền mặt.
CDW
Bảo hiểm miễn trừ va chạm. Bảo hiểm tùy chọn do công ty thuê xe cung cấp, giúp người thuê không phải chịu trách nhiệm nếu xảy ra tai nạn.
thanh toán tập trung
Hệ thống mà nhà cung cấp, công ty thẻ, đại lý hoặc đơn vị cung ứng tổng hợp mọi chi phí phát sinh của các phòng ban/nhân viên vào một hóa đơn chung.
thay đổi loại máy bay
Còn gọi là “change of gauge”. Một số chuyến bay quốc tế dùng cùng số hiệu chuyến bay nhưng thực tế khách phải đổi máy bay (có thể vì máy bay lớn hơn/nhỏ hơn).
check-in
Thông báo với hãng hàng không hoặc khách sạn rằng khách đã đến để làm thủ tục lên máy bay hoặc nhận phòng; một số hãng cho phép check-in ngoài sảnh, số khác yêu cầu tại quầy vé.
check-out
Thông báo với khách sạn rằng khách sẽ trả phòng, thường kèm thanh toán chi phí lưu trú.
trẻ em
Hành khách đã đủ 2 tuổi nhưng chưa đủ 12 tuổi (quy định có thể khác nhau giữa các hãng).
churning
Churning là việc liên tục đặt rồi hủy cùng một hành trình (cùng hoặc khác hạng dịch vụ) trên cùng hoặc nhiều hồ sơ PNR/GDS.
circle pacific
Hành trình từ khu vực IATA 1 (Bắc/Nam Mỹ) đến khu vực IATA 3 (Châu Á, Úc, Nam Thái Bình Dương) đi qua Thái Bình Dương một chiều, Nam Thái Bình Dương chiều ngược lại, và có ít nhất một chuyến vượt xích đạo trong khu vực IATA 3.
chuyến đi vòng tròn (circle trip – CT)
Hành trình xuất phát từ một điểm, đến điểm đến và quay lại điểm xuất phát theo một tuyến đường vòng, sử dụng từ hai thành phần giá vé trở lên.
cặp thành phố (city pair)
Điểm xuất phát (from) và điểm đến (to) của một hành trình, thường là chuyến bay hoặc tàu.
ga trung tâm thành phố (city terminal)
Văn phòng hãng hàng không tại trung tâm thành phố, nơi khách có thể check-in, nhận thông tin chỗ ngồi và lên xe bus/taxi/tàu/xe trung chuyển ra sân bay.
hạng dịch vụ
Bên trong máy bay được chia thành các khoang với mức dịch vụ và tiện nghi khác nhau; phổ biến là hạng nhất, thương gia và phổ thông.
CLIA
Hiệp hội Du thuyền Quốc tế. Tổ chức thúc đẩy phát triển ngành du thuyền.
tầng club (club floor)
Khu vực khách sạn có bảo mật cao hơn và dịch vụ đặc biệt, dành cho khách trả phí cao hoặc khách thân thiết.
vé club (club ticket)
Vé hạng thương gia linh hoạt, có thể hoàn đổi, giá trị trong 1 năm kể từ ngày phát hành. Thuật ngữ chủ yếu dùng ở Anh.
xe khách (coach)
Một tên gọi khác của xe bus.
COB
Cuối ngày làm việc. Thuật ngữ chỉ thời điểm kết thúc ngày làm việc.
chia sẻ mã chuyến bay (code-share)
Thỏa thuận tiếp thị giữa hai hãng, trong đó khách mua vé của hãng này nhưng chuyến bay do hãng khác vận hành.
kết hợp (combination)
Hai hoặc nhiều mức giá vé được thể hiện riêng biệt trong tính giá vé.
Hệ thống Đặt chỗ Tự động (Computerized Reservation System)
Hệ thống dùng để đặt và xử lý các dịch vụ du lịch, còn gọi là Hệ thống Phân phối Toàn cầu (GDS).
concierge
Nhân viên khách sạn hỗ trợ khách các nhu cầu đặc biệt như đặt nhà hàng, vé xem kịch, thông tin du lịch, v.v.
chuyến bay nối chuyến (connecting flight)
Chuyến bay mà hành khách phải đổi máy bay.
chuyến nối (connection)
Dừng tại một thành phố dưới 4 giờ (nội địa Mỹ), dưới 12 giờ (nội địa Mỹ trong hành trình quốc tế), dưới 24 giờ (quốc tế); sau đó tiếp tục chuyến bay tiếp theo. Ký hiệu X/ trong dòng tính giá vé.
vé liên kết (conjunction ticket)
Hai hoặc nhiều vé được phát hành cùng lúc cho một hành khách, tạo thành một hợp đồng vận chuyển duy nhất. Một vé chỉ chứa tối đa 4 điểm dừng, nếu nhiều hơn phải phát hành vé liên kết. Các vé này có số thứ tự liên tiếp và liên kết với nhau thành một hành trình.
phòng thông nhau (connecting rooms)
Hai phòng cạnh nhau có cửa thông bên trong.
giá vé hợp nhất (consolidation fare)
Giá tour nhóm dành cho đại lý hoặc nhà tổ chức tour để xây dựng gói du lịch trọn gói; tuy là giá nhóm nhưng có thể bán cho khách lẻ.
đơn vị hợp nhất (consolidator)
Người hoặc công ty gom nhóm khách đi charter hoặc mua vé nhóm nhằm tăng doanh số, nhận hoa hồng hoặc giảm nguy cơ hủy tour.
liên minh doanh nghiệp (consortium)
Nhiều công ty độc lập liên kết để tăng lợi nhuận.
điểm tính giá (construction point)
Thành phố dùng để kết hợp giá vé khi tính giá cho hành trình; có thể là điểm đến hoặc điểm quay đầu, thường thể hiện là điểm tách giá trên vé.
liên hệ
Thuật ngữ tổng đài chỉ cá nhân liên hệ với doanh nghiệp qua điện thoại hoặc website để yêu cầu hỗ trợ từ nhân viên.
tổng đài liên hệ (contact center)
Thuật ngữ chung chỉ trung tâm đặt chỗ, tổng đài hỗ trợ, đường dây thông tin hoặc dịch vụ khách hàng, bất kể cách tổ chức hay loại giao dịch.
bữa sáng kiểu Âu (continental breakfast)
Bữa sáng nhẹ gồm cà phê, bánh ngọt và đôi khi có nước ép.
giá hợp đồng / chiết khấu hợp đồng
Giá vé ưu đãi do khách hàng và hãng vận chuyển thỏa thuận; khách hàng phải cam kết dành tỷ lệ doanh số nhất định cho hãng.
giá vé doanh nghiệp (corporate fare)
Giá vé máy bay ưu đãi dành cho khách đi công tác.
giá doanh nghiệp (corporate rate)
Mức giá đặc biệt do nhà cung cấp (ví dụ khách sạn, thuê xe) đàm phán với doanh nghiệp.
Phòng Du lịch Công tác (CTD)
CTD (Corporate Travel Department) là bộ phận trực tiếp mua dịch vụ du lịch từ nhà cung cấp cho công ty. ARC (Airline Reporting Corporation) cấp phép cho công ty hoạt động như đại lý du lịch nội bộ và tự quản lý tài chính.
co-terminals
Nhiều thành phố/sân bay được xem là một điểm, ví dụ JFK/LGA/EWR.
quốc gia khởi hành (COC)
Quốc gia nơi hành trình bắt đầu; giá vé cơ bản được quy đổi từ NUC sang tiền tệ quốc gia khởi hành theo tỷ giá IATA ROE.
quốc gia thanh toán (COP)
Quốc gia nơi mua vé; giá vé cơ bản được quy đổi từ tiền quốc gia khởi hành sang tiền quốc gia thanh toán theo tỷ giá ngân hàng nếu hai nước khác nhau.
CPM
Chi phí trên mỗi dặm. Tính trung bình số tiền trả cho mỗi dặm di chuyển.
CPT
Chi phí trên mỗi giao dịch. Tổng chi phí doanh nghiệp phải trả cho mỗi giao dịch với khách hàng.
CRM
Quản lý quan hệ khách hàng. Hệ thống cơ sở dữ liệu lưu trữ và quản lý thông tin khách hàng.
CRS (xem “Hệ thống Đặt chỗ Tự động” – Computerized Reservation System)
CSR (1)
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp. Doanh nghiệp cân nhắc tác động xã hội và môi trường từ hoạt động của mình.
CSR (2)
Bản ghi bảo mật trung tâm. Thuật ngữ khách sạn chỉ bảng quản lý quyền truy cập mức giá khách sạn đã đàm phán.
CST
Giờ chuẩn miền Trung nước Mỹ (Central Standard Time – CT).
CTD
Phòng Du lịch Công tác. Đại lý du lịch nội bộ của doanh nghiệp, mua dịch vụ vận chuyển và du lịch cho nhân viên.
CTI
Tích hợp máy tính – điện thoại. Thuật ngữ tổng đài chỉ phần mềm, phần cứng giúp máy tính và điện thoại hoạt động đồng bộ.
hải quan
Điểm kiểm tra hàng hóa nhập khẩu về tính hợp pháp và giá trị.
D
Ủy quyền Cung cấp Dữ liệu (DRA)
Theo DRA, Khách hàng chỉ định Công ty Quản lý Du lịch nhận, xử lý và/hoặc chuyển dữ liệu cá nhân của người đi công tác, bao gồm thông tin vé, phân đoạn, thông tin cá nhân, số thẻ tín dụng, hộ chiếu, bằng lái xe, sở thích du lịch, nhu cầu đặc biệt và các dữ liệu nhạy cảm khác do khách hàng hoặc đại diện cung cấp (“Dữ liệu Du lịch”).
giá đại biểu (delegate rate)
Giá trọn gói cho hội nghị tính theo ngày; giá 24h bao gồm cả lưu trú. Thuật ngữ chủ yếu dùng ở Anh.
bồi thường từ chối vận chuyển (DBC)
Còn gọi là “bumping” – Khi số hành khách đến nhiều hơn số ghế trên máy bay; hãng chỉ phải bồi thường nếu khách đã xác nhận chỗ, check-in và có mặt đúng giờ tại cổng. Bồi thường có thể bằng tiền mặt hoặc voucher. Nếu khách tự nguyện nhường chỗ sẽ được bồi thường và sắp xếp chuyến kế tiếp. Nếu hãng đưa khách đến nơi trong vòng 1 giờ so với lịch ban đầu thì không cần bồi thường.
bãi bỏ kiểm soát (deregulation)
Ban đầu áp dụng cho ngành hàng không Mỹ: năm 1978, luật liên bang bãi bỏ cơ quan quản lý hàng không và chấm dứt kiểm soát của chính phủ với tuyến bay và giá vé.
điểm đến
Điểm dừng cuối cùng trên vé; là điểm xa nhất dùng để tính giá hành trình.
Công ty Quản lý Điểm đến (Destination Management Company)
Doanh nghiệp (thường là điều hành tour inbound) tổ chức các dịch vụ mặt đất tại điểm đến.
khoảng chênh lệch (differential)
Khoảng chênh lệch giá giữa hai hạng dịch vụ khác nhau trên cùng tuyến quốc tế.
giá vé trực tiếp (direct fare)
Giá vé cho hành trình một chiều hoặc nửa khứ hồi theo tuyến ngắn nhất giữa hai thành phố.
chuyến bay trực tiếp (direct flight)
Chuyến bay từ điểm đi đến điểm đến có thể dừng ở các điểm trung gian nhưng không đổi máy bay. Không giống chuyến bay thẳng (non-stop).
giá vé theo hướng (directional fare)
Giá vé chỉ áp dụng cho một hướng di chuyển nhất định.
giá vé khuyến mãi (discount fare)
Giá vé thấp hơn biểu giá công bố, thường kèm điều kiện về thời gian mua hoặc chỗ còn trống.
DMC (xem “Công ty Quản lý Điểm đến” – Destination Management Company)
du lịch nội địa
Hành trình hoàn toàn trong một quốc gia; thường dùng để chỉ du lịch nội địa Mỹ.
phòng đôi (double)
Phòng khách sạn có hai giường đôi và/hoặc chứa 2–4 người.
đặt chỗ trùng (double booking)
Đặt nhiều chỗ cho cùng một chuyến bay, xe hoặc khách sạn để dự phòng; bị xem là không đúng đạo đức.
ở ghép đôi (double occupancy)
Hầu hết giá tour du thuyền, tour trọn gói đều tính cho hai người/phòng. Giá phòng khách sạn cũng thường áp dụng cho hai người lớn.
double open jaw (DOJ)
Hành trình mà điểm đi và điểm đến chiều đi, cũng như điểm đi và điểm đến chiều về, đều khác nhau.
hạ hạng (downgrade)
Chuyển khách xuống hạng dịch vụ hoặc phòng thấp hơn.
phí trả xe khác địa điểm (drop-off charge)
Phí trả xe thuê ở địa điểm khác nơi nhận xe ban đầu.
miễn thuế (duty-free)
Được miễn các loại thuế nhập khẩu.
E
hạng phổ thông (economy class)
Khu vực phía sau máy bay dành cho khách mua vé giá thấp.
tài liệu điện tử đa dịch vụ – Liên kết (EMD-A)
Tài liệu dùng để thanh toán các dịch vụ và phí liên quan đến chuyến bay (hành lý, ghế, suất ăn…). EMD hoặc EMD-A liên kết với phiếu vé điện tử trong hệ thống hãng.
tài liệu điện tử đa dịch vụ – Độc lập (EMD-S)
Dùng cho các dịch vụ không liên quan đến chuyến bay (như sử dụng phòng chờ, thu phí đổi vé). Để xuất EMD-S cần có phân đoạn dịch vụ tạo thủ công trong PNR. Dịch vụ áp dụng EMD-S tùy theo quy định hãng.
vé điện tử (eticket)
Vé máy bay điện tử là phiên bản số hóa của vé giấy truyền thống, xác nhận đặt chỗ mà không cần vé giấy. Vé điện tử đã thay thế phần lớn vé giấy nhờ tiện lợi, nhanh chóng và thân thiện môi trường.
EMD (xem “tài liệu điện tử đa dịch vụ” – electronic miscellaneous document)
endorsement
Chấp thuận từ hãng xuất vé, hãng vận chuyển hoặc hãng nhường chỗ cho phép khách sử dụng phiếu bay trên hãng khác mà không mất thêm phí; thường chỉ áp dụng với vé quốc tế.
kết hợp nối tiếp (end-on-end combination)
Kiểu kết hợp đặc biệt, hai vé khứ hồi được ghép để tạo thành hành trình hoàn chỉnh.
Ví dụ: khách mua vé khứ hồi AAA–BBB (Quy tắc 1) và vé khứ hồi BBB–CCC (Quy tắc 2). Tổng thể là AAA–CCC nhưng tách giá tại BBB, đôi khi rẻ hơn vé khứ hồi AAA–CCC.
giá vé tương đương đã thanh toán (equivalent fare paid)
Số tiền quy đổi sang tiền tệ nước thanh toán khi giá vé công bố bằng ngoại tệ.
ERA (xem “Hiệp hội Hàng không Khu vực châu Âu” – European Regions Airline Association)
EST
Giờ chuẩn miền Đông nước Mỹ (Eastern Standard Time – ET).
ESTA (Hệ thống Cấp phép Du lịch Điện tử)
ESTA là hệ thống miễn phí, tự động xác định khách có đủ điều kiện đến Mỹ theo Chương trình Miễn thị thực không. Đơn ESTA thu thập thông tin như trên mẫu I-94W. Nên nộp đơn ngay khi bắt đầu lên kế hoạch chuyến đi.
ETA
Thời gian dự kiến đến nơi. Dự đoán thời điểm người, phương tiện hoặc hàng hóa sẽ đến điểm đích.
ETD
Thời gian dự kiến khởi hành hoặc giao hàng. Thời điểm dự kiến bắt đầu hành trình hoặc giao dịch.
e-ticket (xem “vé điện tử” – electronic ticket)
ETR
Bản ghi vé điện tử.
Hiệp hội Hàng không Khu vực châu Âu
Tổ chức đại diện cho lợi ích ngành vận tải hàng không khu vực châu Âu. Hơn 170 thành viên gồm hãng bay, nhà sản xuất, sân bay. www.eraa.org
hành lý quá cước (excess baggage)
Hành lý vượt quá số lượng, kích thước hoặc trọng lượng cho phép.
đổi vé (exchange)
Quy trình đổi vé do thay đổi chuyến bay, loại giá, ngày hoặc tuyến.
giá vé du lịch (excursion fare)
Giá vé khứ hồi có điều kiện như lưu trú tối thiểu/tối đa và phải mua trước.
thẻ executive (executive card)
Các loại thẻ ưu đãi cho khách thường xuyên sử dụng dịch vụ hãng bay, khách sạn, thuê xe… Thường có quyền lợi riêng và tên gọi riêng.
phòng executive (executive room)
Cao cấp hơn phòng tiêu chuẩn, thường rộng hơn, có thêm tiện ích cho khách công tác như bàn làm việc, bàn ủi quần, có thể nằm ở tầng Executive Club riêng.
người nước ngoài (Expatriot/expat)
Người sống tạm thời hoặc vĩnh viễn ở quốc gia/văn hóa khác với nơi sinh hoặc quốc tịch của mình.
explant/ outplant/ offsite
Văn phòng phục vụ riêng cho một khách hàng nhưng không đặt tại trụ sở khách, mà hoạt động như một phần của BTC.
F
tour khảo sát (familiarization tour)
Chương trình du lịch miễn phí hoặc giá ưu đãi cho đại lý, nhân viên hãng bay, tàu, nhằm giúp họ làm quen với điểm đến. Còn gọi là “Fam-Trips”.
chính sách gia đình (family plan)
Giá phòng khách sạn cho phép trẻ em ở cùng người lớn miễn phí trong cùng phòng.
loại giá vé (fare basis)
Tổ hợp chữ và số nhận diện loại giá vé, có thể chỉ rõ điều kiện áp dụng.
thành phần giá vé (fare component)
Giá vé giữa hai điểm.
thang giá vé (fare ladder)
Bảng tính giá vé theo chiều dọc, gồm thành phần giá, phụ phí và các khoản thu thêm.
phí (fee)
phí giao dịch vé máy bay gói (bundled air transaction fee)
Phí giao dịch vé máy bay bao gồm cả chi phí phục vụ đặt vé máy bay, khách sạn, thuê xe. Đặt khách sạn, thuê xe riêng (không vượt quá XX% số giao dịch vé máy bay) sẽ không bị tính phí giao dịch.phí quản lý (management fee)
Phí tính thêm ngoài chi phí trực tiếp, chủ yếu để bù chi phí chung và lợi nhuận. Có thể tính theo % doanh số, mỗi giao dịch hoặc cố định.cấu trúc phí quản lý (trước đây gọi là cost plus offering)
Khách hàng thanh toán toàn bộ chi phí trực tiếp cộng thêm phí quản lý. Phí quản lý có thể là % doanh số, phí cố định hoặc theo giao dịch.phí công cụ đặt chỗ trực tuyến (PNR fee)
Tính trên mỗi mã đặt chỗ PNR. Có thể có thêm phí cho giao dịch đặt qua website truy cập qua công cụ đặt chỗ trực tuyến.phí giao dịch online (e-fulfillment fee)
Tính trên mỗi giao dịch online, không bao gồm các chi phí “chuyển tiếp” do nhà cung cấp công cụ đặt chỗ tính.cấu trúc phí giao dịch
Khách hàng thanh toán phí trên từng giao dịch cho tất cả chi phí chương trình, bao gồm chi phí trực tiếp, chi phí chung và lợi nhuận, thường tính tại điểm bán.phí giao dịch không gộp (menu transaction fee)
Tính riêng cho từng loại giao dịch, ví dụ khách sạn, xe, tàu, máy bay. Chi phí AM và MIS cũng có thể tính riêng.
điểm đến cuối cùng (final destination)
Điểm cuối cùng trên hành trình/thành phần giá vé.
hạng nhất (first class)
Khu vực máy bay có ít ghế, dịch vụ và tiện nghi cao cấp nhất.
FIT (xem “khách du lịch hoàn toàn độc lập” – Fully Independent Traveler)
hãng hàng không quốc gia (flag carrier)
Hãng hàng không đại diện quốc tế cho một quốc gia; đôi khi do nhà nước sở hữu hoặc tài trợ.
phiếu bay (flight coupon)
Một phần của vé máy bay; mỗi chuyến bay cần một phiếu bay.
giá vé theo chuyến/giờ cụ thể (flight/time specific)
Loại vé máy bay chỉ áp dụng cho chuyến và giờ khởi hành cụ thể. Vé này thường ít linh hoạt, hạn chế đổi hoặc hủy.
FOI (xem “Giấy cam kết bồi thường” – Form of Indemnity)
FOP
Hình thức thanh toán (Form of Payment). Phương thức thanh toán cho giao dịch.
giấy cam kết bồi thường (form of indemnity)
Biểu mẫu khách phải điền để xin hoàn tiền vé máy bay bị mất hoặc bị trộm.
chương trình khách hàng thường xuyên (frequent flier program)
Chương trình tích lũy điểm thưởng cho khách thường xuyên đi cùng một hãng hoặc liên minh hàng không.
chương trình khách sạn thân thiết (frequent guest program)
Chương trình tích lũy điểm thưởng cho khách thường xuyên lưu trú tại chuỗi khách sạn.
chương trình thuê xe thường xuyên (frequent renter program)
Chương trình ưu đãi cho khách thường xuyên thuê xe, ví dụ nhận xe nhanh hơn.
front office (FO)
Thuật ngữ ngành chỉ các sản phẩm liên quan đến hoạt động tiếp xúc khách hàng. GDS là hệ thống front office.
phụ phí nhiên liệu (fuel surcharge)
Phụ phí nhiên liệu áp dụng cho hành trình giữa các điểm hoặc xuất phát từ thành phố nhất định.
trọn gói ăn uống (full board)
Giá phòng khách sạn bao gồm lưu trú, ăn sáng, trưa và tối.
hạng phổ thông linh hoạt (full economy)
Vé hạng phổ thông linh hoạt, hoàn đổi miễn phí, giá trị trong 1 năm kể từ ngày phát hành.
đổi vé hoàn toàn (full exchange)
Đổi đặt chỗ đã xuất vé, chưa sử dụng chặng bay nào.
du khách hoàn toàn độc lập (fully independent traveler)
Khách du lịch không đi theo đoàn tour.
G
Galileo
Một trong những hệ thống đặt chỗ (CRS/GDS) lớn nhất thế giới.
cổng lên máy bay (gate)
Khu vực trong sân bay nơi hành khách tập trung trước khi lên máy bay hoặc sau khi hạ cánh.
thành phố cửa ngõ (gateway city)
Thành phố nội địa cuối cùng trước khi khách bay ra quốc tế, hoặc điểm nhập cảnh đầu tiên vào một quốc gia. Ví dụ: SFO-CHI-FRA-MUC thì CHI và FRA là thành phố cửa ngõ.
GDS (xem “Hệ thống Phân phối Toàn cầu” – Global Distribution System)
Hoạt động GDS (GDS Operations – GDSO)
Thuật ngữ ngành chỉ hệ thống đặt chỗ máy tính dùng để bán vé cho nhiều hãng hàng không.
GEBTA (xem “Hiệp hội Đại lý Du lịch Doanh nghiệp châu Âu” – Guild of European Business Travel Agents)
thẻ ghost card
Trong ngành thẻ tín dụng, doanh nghiệp sử dụng hệ thống thanh toán tập trung qua đại lý du lịch, không phát hành thẻ vật lý. Ở châu Âu còn gọi là “lodge card”.
hệ thống phân phối toàn cầu (global distribution system)
Thuật ngữ ngành chỉ hệ thống đặt chỗ máy tính dùng để bán vé cho nhiều hãng hàng không.
hãng vận chuyển chính (governing carrier)
Hãng hàng không có giá vé và quy định được áp dụng cho hành trình.
Giờ chuẩn Greenwich (GMT)
Giờ mặt trời tại Greenwich, Anh, làm cơ sở tính giờ cho các múi giờ khác trên thế giới.
thời gian mặt đất (ground time)
Thời gian không bay.
GroundRes
Giải pháp đặt chỗ cho các dịch vụ vận chuyển mặt đất như limousine, taxi, xe van, bãi đỗ xe.
giá vé nhóm (group fare)
Giá vé ưu đãi cho nhóm khách (tùy theo số lượng), thường yêu cầu đi khứ hồi trong thời gian nhất định.
đặt phòng khách sạn đảm bảo (guaranteed hotel reservations)
Khách sạn giữ phòng suốt đêm. Nếu không cần phòng mà không hủy sẽ bị tính phí. Đặt phòng lẻ thường phải cung cấp số thẻ tín dụng để đảm bảo.
H
bán trọn gói ăn sáng và một bữa (half board)
Giá phòng khách sạn bao gồm lưu trú, ăn sáng và một bữa chính (trưa hoặc tối).
nửa giá vé khứ hồi (half round trip fare)
Một nửa giá vé dùng cho hành trình khứ hồi.
phí đầu người (head tax)
Phí hoặc thuế do một số quốc gia/thành phố áp cho khách đến/đi.
bán cầu (hemisphere)
Một nửa địa cầu.
Bán cầu Bắc: Phía bắc xích đạo, gồm Bắc Mỹ, châu Âu, châu Á và một phần châu Phi.
Bán cầu Nam: Phía nam xích đạo, gồm Nam Mỹ, Úc, Nam Cực và một phần châu Phi..
điểm trung gian cao hơn (higher intermediate point – HIP)
Cặp thành phố trong thành phần giá vé một chiều hoặc nửa khứ hồi có giá vé trực tiếp cao hơn giá vé giữa điểm đầu và cuối; chỉ áp dụng quốc tế.
trung tâm trung chuyển (hub)
Sân bay mà hãng tập trung nhiều chuyến bay, đặc biệt là các chuyến nối đến điểm nhỏ hơn.
I
IATA
(xem “Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế” – International Air Transport Association)
Số IATA (xem “Số ARC” – ARC Number)
Tỷ giá quy đổi của IATA (ROE)
Tỷ giá do IATA quy định để quy đổi giữa tiền địa phương và NUC, hoặc NUC sang tiền quốc gia khởi hành.
ICAO (xem “Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế” – International Civil Aviation Organization)
IET
Vé điện tử liên hãng. Thỏa thuận giữa các hãng cho phép xuất vé điện tử cho chuyến bay của nhau, bao gồm chuyển hành lý, đảm bảo nối chuyến.
IGK (xem “International Gatekeeper”)
kiểm tra nhập cảnh (immigration)
Khu vực kiểm tra giấy tờ (hộ chiếu, visa) để xác thực khách đủ điều kiện nhập cảnh.
văn phòng onsite (implant)
Đội vận hành chuyên biệt, làm việc tại văn phòng khách hàng.
triển khai (implementation)
Giai đoạn bắt đầu hợp tác mới, gồm mở văn phòng mới, đào tạo nhân viên, lắp đặt thiết bị và thông báo cho khách hàng, người đi công tác.
du khách đến (inbound travelers)
Khách đến địa điểm gọi là inbound; khách rời đi là outbound.
trẻ sơ sinh (infant)
Hành khách chưa đủ 2 tuổi.
nội bộ (in-house)
Thuật ngữ Mỹ chỉ văn phòng đại lý nội bộ (implant).
thuế xuất cảnh quốc tế (international departure taxes)
Thuế áp cho khách rời khỏi quốc gia bằng đường quốc tế, thường thu tại sân bay khi xuất cảnh.
interline
Giữa hai hãng hàng không; ví dụ TUS-HP-DEN-UA-LON là hành trình interline.
thỏa thuận hành lý liên hãng (interline baggage agreement)
Thỏa thuận giữa hai hãng cho phép chuyển hành lý cho nhau.
kết nối liên hãng (interline connection)
Khách đổi cả hãng lẫn máy bay trong hành trình (giống off-line connection).
thỏa thuận xuất vé liên hãng (interline ticketing agreement)
Thỏa thuận giữa hai hãng cho phép hành trình của một hãng được xuất vé hoặc “plated” trên hãng kia.
điểm trung gian (intermediate point)
Điểm trên hành trình quốc tế không phải điểm tách giá; có thể là điểm dừng hoặc nối chuyến.
dừng trung gian (intermediate stop)
Dừng tại thành phố giữa điểm đi và đến (xem thêm Direct Flight).
Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (International Air Transport Association)
(IATA) Hiệp hội thương mại toàn cầu của các hãng bay quốc tế; cấp phép cho đại lý bán vé, quy định luật lệ cho hãng bay quốc tế. Website: www.iata.org
Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (International Civil Aviation Organization)
Cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm về tiêu chuẩn hóa, hợp tác kỹ thuật, xây dựng luật hàng không quốc tế. Website: www.iaco.int
lịch trình chuyến đi (itinerary)
Bảng kế hoạch chi tiết các dịch vụ đã đặt cho hành khách.
J
giá vé kết hợp (joint fare)
Giá vé xuyên suốt (thường là quốc tế) cho phép đi trên hai hãng trở lên.
hành trình (journey)
Từ điểm xuất phát đến điểm đến cuối cùng trong tính giá vé.
K
L
khu vực landside
Đối với chuyến đi ra nước ngoài, landside là khu vực trước khi qua kiểm tra hộ chiếu; khi nhập cảnh, là khu vực sau khi đã qua kiểm tra hộ chiếu.
ngày cuối cùng mua vé (last date of purchase)
Ngày cuối cùng phải xuất vé – giá vé chỉ được đảm bảo khi đã xuất vé.
tình trạng phòng cuối cùng còn trống (last room availability – LRA)
Thuật ngữ khách sạn chỉ việc đảm bảo luôn còn phòng với giá đã đàm phán khi còn phòng tiêu chuẩn hoặc loại phòng đã thỏa thuận.
LDW (xem “Miễn trừ thiệt hại do mất mát” – Loss Damage Waiver)
chặng bay (leg)
Một chuyến bay; một phần của hành trình.
LFR
Tuyến bay giá thấp nhất. Giá vé rẻ nhất đến điểm đến.
giá vé theo tiền tệ địa phương (local currency fare – LCF)
Xem Quốc gia Thanh toán (COP).
mã đặt chỗ tham chiếu (locator reference)
Mã số duy nhất trong hệ thống đặt chỗ, dùng để nhận diện hồ sơ đặt chỗ.
lodge card
Trong ngành thẻ tín dụng, doanh nghiệp thanh toán tập trung qua đại lý du lịch, không phát hành thẻ vật lý. Ở Mỹ còn gọi là “ghost card”.
Miễn trừ thiệt hại do mất mát (Loss Damage Waiver)
Bảo hiểm bổ sung khi thuê xe, bao gồm trộm cắp, phá hoại, tai nạn.
hãng hàng không giá rẻ (low cost carrier – LCC)
Hãng hàng không cung cấp giá vé thấp nhờ cắt giảm nhiều dịch vụ truyền thống.
nguyên tắc kết hợp giá thấp nhất (lowest combination principle)
Tính giá vé bằng cách kết hợp các chặng riêng lẻ để có giá thấp nhất khi không có giá vé công bố giữa hai điểm.
M
Du lịch Hàng hải (Marine Travel)
Dịch vụ du lịch chuyên biệt 24/7, cung cấp phương tiện di chuyển (bao gồm trực thăng, máy bay charter) cho nhân viên ngành hàng hải.
Mã Thị trường (Market Number – MK)
Mã do công cụ đặt chỗ trực tuyến (OBT) tự động thêm vào mỗi lần đặt chỗ để theo dõi PNR cho mục đích quản lý và hoàn tất giao dịch. Không được xóa mã này khỏi PNR.
Married Segments
Hai hoặc nhiều phân đoạn nối chuyến được “ghép đôi”, nghĩa là không thể tách rời; khi đổi hoặc hủy một phân đoạn thì phải áp dụng cho tất cả các phân đoạn nối chuyến.
số dặm tối đa cho phép (maximum permitted mileage – MPM)
Số dặm tối đa được phép bay theo giá vé trực tiếp giữa điểm đi và đến; chỉ áp dụng quốc tế.
thời gian lưu trú tối đa (maximum stay)
Thời gian tối đa khách được ở lại điểm đến trước khi phải quay về.
MCO (xem “Lệnh thay đổi dịch vụ khác” – Miscellaneous Change Order)
midoffice (MO)
Thuật ngữ ngành chỉ phần hệ thống quản lý thông tin (MIS) của đại lý du lịch.
giá vé theo số dặm (mileage fare)
Giá vé tính theo tổng số dặm bay từ điểm đi đến điểm đến; chỉ áp dụng quốc tế.
phụ phí vượt dặm (mileage surcharge)
Phụ phí tăng giá vé theo % (tối đa 25%) nếu tuyến bay vượt số dặm cho phép; chỉ áp dụng quốc tế.
thời gian nối chuyến tối thiểu (minimum connection time)
Thời gian tối thiểu cần thiết để đổi máy bay; thay đổi tùy sân bay và hãng.
thời gian lưu trú tối thiểu (minimum stay)
Thời gian tối thiểu khách phải lưu trú tại điểm đến (hoặc ra khỏi nước) trước khi được phép quay về.
lệnh thu phí khác (miscellaneous charge order – MCO)
Tài liệu do đại lý hoặc hãng hàng không phát hành xác nhận đã thanh toán một khoản phí cụ thể (ví dụ phí vận chuyển thú cưng), hoặc là số dư khi đổi vé giá cao lấy vé giá thấp để dùng cho lần mua tiếp theo.
MST
Giờ chuẩn miền núi nước Mỹ (Mountain Standard Time – MT).
N
Hiệp hội Du lịch Công tác Quốc gia (National Business Travel Association)
Hiệp hội du lịch công tác Mỹ, thành viên của IBTA. www.nbta.org
NBTA (xem “Hiệp hội Du lịch Công tác Quốc gia” – National Business Travel Association)
NDC
Chuẩn phân phối mới. Chuẩn hiện đại do ngành hàng không phát triển để cải thiện cách chia sẻ thông tin du lịch. NDC cho phép hãng bay cung cấp nhiều lựa chọn chi tiết và cá nhân hóa hơn cho đại lý và khách hàng.
Chuẩn cũ là “GDS” (Hệ thống Phân phối Toàn cầu), kết nối đại lý với nhiều nhà cung cấp dịch vụ như hãng bay, khách sạn, thuê xe. GDS là nền tảng một cửa cho đại lý đặt nhiều dịch vụ khác nhau.
Tóm lại, NDC là cách mới, linh hoạt để hãng bay trực tiếp chia sẻ thông tin và ưu đãi; GDS là hệ thống kết nối nhiều dịch vụ du lịch cho đại lý.
giá vé/giá phòng đã đàm phán (negotiated fare/rate)
Thuật ngữ đại lý dùng để chỉ giá vé máy bay đã được chuyên viên đàm phán giảm giá cho khách hàng.
đơn vị quy đổi trung lập (neutral units of construction – NUC)
Đơn vị tiền tệ giả lập do IATA thiết lập để cộng các giá vé bằng nhiều loại tiền khác nhau; chỉ áp dụng quốc tế.
NLRA
Non Last Room Availability. Thuật ngữ khách sạn chỉ việc giới hạn áp dụng giá đã đàm phán khi khách sạn gần hết phòng. Giá phòng không được đảm bảo còn trống.
NOI
Lợi nhuận hoạt động ròng. Thuật ngữ tài chính chỉ phần chênh lệch doanh thu và chi phí vận hành trong kỳ kế toán.
không được chuyển nhượng (non-endorsable)
Cụm từ này thường xuất hiện trên vé máy bay và nghĩa là phiếu bay chỉ được dùng trên hãng ghi trên vé.
không hoàn vé (non-refundable – NR)
Vé không cho phép hoàn tiền; phần lớn vẫn có thể đổi với phí và chênh lệch giá.
chuyến bay thẳng (non-stop flight)
Chuyến bay không dừng ở bất kỳ thành phố nào, chỉ bay từ điểm đi đến điểm đến.
giá vé thông thường (normal fares)
Giá vé đầy đủ cho hạng nhất, thương gia, phổ thông hoặc hạng trung gian, cùng các giá vé công bố khác được chỉ định là giá thông thường.
normal open jaw (NOJ)
Hành trình đi từ một quốc gia và quay về cùng quốc gia đó, có chặng mặt đất ở điểm đi hoặc điểm quay đầu (single open jaw – SOJ) hoặc cả hai (double open jaw – DOJ).
no-show
Khách đặt vé máy bay hoặc khách sạn nhưng không sử dụng và/hoặc không hủy đặt chỗ.
NTSB
Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia Mỹ. Cơ quan độc lập điều tra các tai nạn hàng không, đường bộ, hàng hải, đường ống, đường sắt.
O
OBT và OBLT (xem “Công cụ Đặt chỗ Trực tuyến” – Online Booking Tool)
vị trí ngoài sân bay (off-airport location)
Thường là văn phòng cho thuê xe phục vụ sân bay nhưng không nằm trong khuôn viên sân bay (đón khách bằng xe bus/taxi). Nếu nằm trong sân bay gọi là “on-airport location”.
offline
Điểm đến hãng không phục vụ; xem thêm Interline.
kết nối offline (off-line connections)
Khách đổi cả hãng lẫn máy bay (cũng gọi là interline connection). Đổi máy bay cùng hãng gọi là on-line connection.
giao dịch offline (giao dịch truyền thống)
Giao dịch do nhân viên thực hiện sau khi nhận yêu cầu qua điện thoại/email từ khách.
ngoài giờ cao điểm (off-peak)
Khoảng thời gian hoặc ngày trong tuần ít người đi du lịch.
điểm offline (off-line point)
Thuật ngữ hãng bay chỉ các điểm (khu vực/thành phố) họ không phục vụ.
off-loading
Xảy ra khi hãng bán quá số ghế thực tế; khách bị off-load thường là người mua vé rẻ nhất. Khách bị loại có thể được bồi thường. Ngoài ra, cơ trưởng có thể off-load khách say, ốm, cư xử không đúng mực.
Công cụ Đặt chỗ Trực tuyến (Online Booking Tool)
Nền tảng web cho phép khách tự đặt chỗ (ví dụ: Cliqbook, GetThere).
hãng vận hành (operating carrier)
Trong chuyến bay chia sẻ mã, hãng cung cấp máy bay, phi hành đoàn và dịch vụ mặt đất.
điểm online hoặc online point
Trên cùng một hãng; ví dụ TUS-UA-DEN-UA-LON là hành trình online.
tỷ lệ sử dụng đặt chỗ trực tuyến (online adoption)
Tỷ lệ tài khoản sử dụng công cụ đặt chỗ trực tuyến đã định sẵn.
giao dịch online cần nhiều hỗ trợ (online high touch transaction)
Giao dịch bắt đầu từ công cụ đặt chỗ trực tuyến, nhưng cần nhiều hơn một lần nhân viên can thiệp.
giao dịch online ít hỗ trợ (online low touch transaction)
Giao dịch bắt đầu từ công cụ đặt chỗ trực tuyến, chỉ cần một lần nhân viên chỉnh sửa/kiểm tra (thường là sửa nhỏ, không phải do khách yêu cầu).
phí giao dịch online (online transaction fee)
(Phí hoàn tất giao dịch điện tử – E-fulfillment fee)
Phí hoàn tất giao dịch tính trên mỗi giao dịch online, không bao gồm chi phí “chuyển tiếp” do nhà cung cấp công cụ đặt chỗ tính.
onsite
Văn phòng đại lý du lịch đặt tại địa điểm của khách hàng.
mở sổ (open book)
Nguyên tắc minh bạch toàn bộ dòng tiền cho khách, bao gồm hoa hồng và ưu đãi.
chặng ngày mở (open date sector)
Phần hành trình chưa xác định ngày đi (do kế hoạch thay đổi) nhưng đã thanh toán giá vé.
vé open jaw
Khách bay đến một điểm, về từ điểm khác. Open jaw giúp tránh quay lại điểm xuất phát, tiết kiệm chi phí.
bầu trời mở (open skies)
Thuật ngữ chỉ dịch vụ hàng không không bị hạn chế giữa các nước.
vé mở (open ticket)
Vé có giá trị di chuyển giữa hai điểm nhưng chưa xác định chuyến bay cụ thể.
hãng khởi hành (originating carrier)
Hãng bay đầu tiên trong hành trình hoặc một phần hành trình.
OSI
Other Service Information. Mã nhập GDS cung cấp thông tin cho hãng vận chuyển mà không cần hành động từ khách, như mã giảm giá, mã đặt chỗ người thân đi cùng (TCP), tuổi trẻ em…
đi ra ngoài (outbound)
Hành trình từ điểm xuất phát đến điểm đến xa nhất.
outplant (off-site)
Đội vận hành chuyên biệt làm việc tại văn phòng BTC.
overbooking
Còn gọi là bumping. Hãng bay/khách sạn dự đoán số khách thực tế sẽ đến; khi số khách đến vượt dự đoán, khách sẽ được sắp xếp lại hoặc bồi thường; xem thêm Bồi thường từ chối vận chuyển.
P
P&V
Viết tắt của “hộ chiếu và visa” tại Anh. Một số đối tác có đội chuyên tư vấn và làm hộ chiếu/visa cho khách.
Hiệp hội Du lịch Châu Á Thái Bình Dương (Pacific Asia Travel Association)
Tổ chức thúc đẩy du lịch đến khu vực châu Á – Thái Bình Dương. www.pata.org
PAR (xem “Passenger Account Record”)
hồ sơ tài khoản hành khách (passenger account record)
Trong Galileo, hồ sơ này hiển thị thông tin hành khách.
phí dịch vụ sân bay (passenger facility charges)
Phụ phí do sân bay áp dụng để gây quỹ mở rộng, cải tạo, vận hành…
hồ sơ tên hành khách (passenger name record)
(PNR) Hồ sơ trong CRS/GDS chứa thông tin cá nhân liên quan đến đặt chỗ.
hộ chiếu
Giấy tờ do chính phủ cấp để xác nhận danh tính, quốc tịch và cho phép đi nước ngoài.
PATA (xem “Hiệp hội Du lịch Châu Á Thái Bình Dương” – Pacific Asia Travel Association)
PAX
Viết tắt của hành khách (passengers).
PCI
Tiêu chuẩn bảo mật ngành thẻ thanh toán. Bộ tiêu chuẩn giúp bảo vệ dữ liệu tài khoản.
giờ cao điểm (peak)
Khoảng thời gian hoặc ngày trong tuần đông người đi du lịch nhất.
phí phạt (penalty)
Phí do hãng hoặc nhà cung cấp thu khi đổi/hủy vé hoặc đặt chỗ.
PEX
Giá vé du lịch có phạt. Giá vé này có điều kiện lưu trú tối thiểu nhưng không yêu cầu mua trước.
PIR (xem “Báo cáo tài sản thất lạc” – Property Irregularity Report)
plate / plated
Xem Hãng xác thực vé (Validating Carrier).
PMS (xem “Hệ thống Quản lý Tài sản” – Property Management System)
PNR (xem “Hồ sơ Tên Hành khách” – Passenger Name Record)
PO
Đơn đặt hàng (Purchase Order). Văn bản thương mại do người mua phát hành cho người bán, ghi rõ số lượng và giá cả sản phẩm/dịch vụ.
giá vé điểm-điểm (point-to-point fares)
Bãi bỏ kiểm soát dẫn đến nhiều tuyến bay như vậy trên toàn thế giới. Có giá vé thấp cho hạng nhất, thương gia hoặc phổ thông giữa hai điểm bằng chuyến bay trực tiếp. Thường không cho phép dừng giữa hành trình.
POS
Điểm dịch vụ hoặc điểm bán (Point of Service/Sale). Thời gian và địa điểm phát sinh giao dịch.
thông báo vé trả trước (prepaid ticket advice – PTA)
Biểu mẫu dùng khi mua vé sẽ được nhận tại sân bay của thành phố khác. Ví dụ: mua vé tại Chicago để khách nhận và khởi hành tại Buenos Aires.
kiểm tra trước chuyến đi (pre-trip auditing)
Sản phẩm của công ty quản lý du lịch, cho phép rà soát lịch trình trước khi đi để tiết kiệm chi phí hoặc tránh chi tiêu không cần thiết.
đơn vị tính giá (pricing unit – PU)
Một hành trình hoặc phần hành trình có thể tính giá và xuất vé riêng; gồm khứ hồi, vòng tròn, một chiều, open jaw thông thường hoặc đặc biệt; chỉ áp dụng quốc tế.
khái niệm đơn vị tính giá (pricing unit concept – PUC)
Phương pháp tính giá thay thế cho hành trình nhiều điểm dừng, dùng đơn vị tính giá; chỉ áp dụng quốc tế.
hãng chính (primary carrier)
Hãng vận chuyển chặng chính (prime segment).
chặng chính (prime segment)
Chặng quốc tế đầu tiên thực sự; còn gọi là “chặng vượt biển”; xem thêm Gateway.
hồ sơ (profile)
Hồ sơ điện tử chứa thông tin doanh nghiệp và hành khách.
giá vé khuyến mãi (promotional fare)
Giá vé nhằm thu hút khách chưa có ý định đi du lịch.
giấy tờ chứng minh quốc tịch (proof of citizenship)
Giấy tờ xác nhận quốc tịch.
báo cáo tài sản thất lạc (property irregularity report)
Biểu mẫu khách nộp cho nhân viên mặt đất tại sân bay khi bị mất hoặc hỏng hành lý.
hệ thống quản lý tài sản (property management system)
Hệ thống máy tính quản lý tồn kho khách sạn, check-in/out và thanh toán.
PST
Giờ chuẩn Thái Bình Dương (Pacific Standard Time – PT).
PTA (xem “Thông báo vé trả trước” – Prepaid Ticket Advice)
giá vé công khai (public fares – air)
Giá vé ai cũng có thể mua, hiển thị trên hệ thống giá vé thông thường.
Q
QSI
Chỉ số Chất lượng Dịch vụ. Chỉ số do Cục Hàng không Dân dụng Mỹ phát triển để so sánh dịch vụ của các hãng bay.
hàng đợi (queue)
Hệ thống lưu trữ điện tử của máy tính. Cũng là thuật ngữ tổng đài chỉ nơi lưu các cuộc gọi/chờ tương tác đến lượt nhân viên xử lý.
nhóm hàng đợi (queue group)
Thuật ngữ tổng đài chỉ nhóm hàng đợi ảo; còn gọi là DN Group.
R
giá niêm yết (rack rate)
Giá phòng khách sạn công khai trên bảng giá.
rate desk (xem “Bàn giá quốc tế” – International Rate Desk)
tỷ giá quy đổi (ROE) (xem “Tỷ giá quy đổi của IATA” – IATA Rate of Exchange)
mã lý do (reason codes – RC)
Thuật ngữ ngành chỉ mã dùng để ghi nhận và báo cáo quyết định, hành vi của khách.
xác nhận lại (reconfirmation)
Đặc biệt với chuyến bay quốc tế, khách phải xác nhận lại ý định sử dụng chặng tiếp theo với hãng trước khi bay; thường yêu cầu xác nhận lại 72h trước giờ khởi hành.
mã đặt chỗ (record locator)
Mã số điện tử nhận diện hồ sơ đặt chỗ PNR hoặc đặt chỗ khác; khi nói chuyện với khách thường gọi là mã xác nhận.
chuyến bay đêm muộn (red-eye flight)
Chuyến bay đêm đến nơi vào sáng sớm – phù hợp khi muốn tiết kiệm thời gian tham quan tại điểm đến.
tái phát hành vé (reissue)
Nếu khách phải thay đổi hành trình khi đang đi, vé phải được tái phát hành. Giá trị vé cũ được trừ vào giá vé mới, phần chênh lệch sẽ được thanh toán thêm hoặc hoàn lại. Có thể làm trực tiếp với hãng hoặc qua đại lý.
chuyến về (return journey)
Hành trình có giá vé tính như một đơn vị giá, sử dụng nửa giá vé khứ hồi.
xác nhận lại vé (revalidation)
Nếu khách chỉ đổi ngày hoặc chuyến bay mà không thay đổi tuyến, đôi khi chỉ cần xác nhận lại phiếu bay bằng tem xác nhận thay vì tái phát hành vé.
RevPAR
Doanh thu trên mỗi phòng khả dụng. Chỉ số ngành khách sạn tính bằng doanh thu phòng chia cho số phòng khả dụng (tỷ lệ lấp đầy x giá phòng trung bình gần bằng RevPAR).
RLI
Hướng dẫn nạp giá. Thuật ngữ khách sạn chỉ hướng dẫn nạp mã giá riêng của khách hoặc TMC vào hệ thống GDS.
phòng đầy đủ tiện nghi (room with facilities)
Phòng khách sạn có nhà vệ sinh khép kín. Khách sạn nhỏ 2–3 sao có thể chỉ có toilet, bồn rửa.
bay vòng quanh thế giới (RTW) (xem “bay vòng quanh thế giới” – Around-the-World)
chuyến đi khứ hồi (round trip)
Hành trình bắt đầu và kết thúc tại cùng một thành phố, không có chặng chưa bay.
thỏa thuận tuyến bay / ưu đãi tuyến bay (route deal / route incentive)
Thỏa thuận giữa doanh nghiệp và hãng bay, trong đó hãng thưởng cho khách hàng doanh nghiệp vì trung thành.
tuyến bay (routing)
Hãng vận chuyển, các thành phố, hạng dịch vụ hoặc loại máy bay trên hành trình giữa hai điểm.
giá vé theo tuyến (routing fare)
Giá vé áp dụng cho tuyến bay nhất định.
giá phòng bất kỳ (run-of-the-house – ROH)
Mức giá cố định cho bất kỳ loại phòng nào còn trống trong khách sạn.
S
Visa Schengen
Visa đặc biệt cho phép đi lại trong 25 nước thành viên Schengen chỉ với một visa (không cần xin visa từng nước). Chỉ cấp cho công dân nước phải xin visa khi vào châu Âu du lịch, công tác. Không cho phép cư trú dài hạn hoặc làm việc. Danh sách các nước thành viên Schengen hiện tại: Áo, Bỉ, Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Ý, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ.
mùa (season)
Một thời điểm nhất định trong năm áp dụng giá vé; mùa cao điểm là thời gian đông khách, giá cao; mùa thấp điểm ít khách, giá rẻ. Giá vé theo mùa thường thể hiện qua mã giá vé hoặc ghi rõ trong điều kiện giá.
khoảng cách ghế (seat pitch)
Khoảng cách giữa các ghế trên máy bay, tính bằng inch, thường dùng để chỉ không gian duỗi chân.
phụ phí an ninh (security surcharge)
Phụ phí do hãng thu để bù chi phí an ninh tại sân bay và trên chuyến bay.
hãng phụ (secondary carrier)
Hãng bay các chặng trước hoặc sau chặng chính (prime segment).
chặng (sector)
Một hành trình từ điểm này đến điểm khác.
phân đoạn (segment)
Một chuyến bay; xem Chặng bay (Leg).
đặt chỗ tự phục vụ (self-service reservations)
Tình huống khách tự đặt chỗ qua công cụ đặt chỗ trực tuyến.
hãng bán vé (selling carrier)
Trong chuyến bay chia sẻ mã, hãng bán vé dưới mã của mình.
phí dịch vụ (service fee)
Phí đại lý thu từ doanh nghiệp/cá nhân cho dịch vụ du lịch.
Thỏa thuận Mức độ Dịch vụ (Service Level Agreement)
Thỏa thuận ghi rõ các cam kết về hiệu suất dịch vụ cho khách hàng (ví dụ thời gian phản hồi, thời gian hoạt động…).
xe trung chuyển (shuttle)
Xe bus/van chạy tuyến cố định, ví dụ từ sân bay về trung tâm thành phố;
Cũng chỉ dịch vụ bay thường xuyên trên tuyến đông khách (vd BOS-LGA).
chuyến đi phụ (side trip)
Hành trình đi hoặc đến từ một điểm dừng giữa hành trình.
phòng đơn (single)
Phòng dành cho một người.
SLA (xem “Thỏa thuận Mức độ Dịch vụ” – Service Level Agreement)
khe giờ (slots)
Khung giờ cất/hạ cánh được phân bổ cho hãng tại một số sân bay.
khai trương thử nghiệm (soft opening)
Giai đoạn khách sạn mới mở cửa hoạt động nhưng chưa hoàn thiện toàn bộ dịch vụ.
SOP
Quy trình vận hành chuẩn. Bộ hướng dẫn quy định chuẩn cho một quy trình hoặc tình huống cụ thể.
SOS
Phạm vi dịch vụ. Tài liệu xác định số lượng, loại hình và mức độ/dộ phức tạp dịch vụ cung cấp.
chờ xác nhận (space available)
Xác nhận đặt chỗ tùy theo tình trạng còn trống vào phút chót.
nhu cầu đặc biệt (special needs)
Nhu cầu đặc biệt của khách như suất ăn riêng, xe lăn…
tách vé (split ticket(ing))
Xuất hai vé trở lên để có giá rẻ hơn; thường áp dụng cho hành trình quốc tế để tận dụng chênh lệch giá hoặc tỷ giá.
giá vé cho vợ/chồng (Spouse fare)
Áp dụng cho một số điểm đến, chỉ cho vé khứ hồi, giảm 50% cho vợ/chồng khách mua vé hạng nhất hoặc thương gia. Nếu không có hạng thương gia, khách hạng phổ thông cũng được áp dụng.
SSR (xem “Đặt chỗ tự phục vụ” – Self Service Reservation)
SSR
Yêu cầu dịch vụ đặc biệt. Mã GDS yêu cầu hãng cung cấp dịch vụ bổ sung như suất ăn riêng, truyền số vé, xe lăn…
phòng tiêu chuẩn (standard room)
Phòng khách sạn phổ biến nhất, thường có TV, nhà vệ sinh khép kín.
chờ ghế (standby)
Khách trong danh sách chờ hoặc sẵn sàng đi nếu còn chỗ vào phút chót.
dừng giữa hành trình (stopover)
Dừng lâu hơn 4h (nội địa Mỹ), 12h (nội địa Mỹ trong hành trình quốc tế), 24h (quốc tế).
phí dừng giữa hành trình (stopover charge)
Phí phát sinh khi dừng giữa hành trình.
STP (xem “Máy in vé vệ tinh” – Satellite Ticket Printer)
tài liệu kèm theo (stuffer)
Tài liệu bổ sung gửi kèm bộ hồ sơ du lịch.
hành trình phụ (sub-journey)
Đơn vị giá vé độc lập được ghép nối tiếp với đơn vị giá khác trên cùng vé; chỉ áp dụng quốc tế.
surcharge (Q)
An airline-imposed fee included in fare calculations; see also Excess Mileage Surcharge, Fuel Surcharge, and Security Surcharge.
surface sector
Travel from one point or another not by air (ARNK – which stands for Arrival Not Known).
T
through fare
A fare applicable for transportation via an enroute city(ies) between the origin and destination of the fare that allows for intermediate points of travel. For example, if flying from LGA > ORD > LAX, your ticket would be a through fare from LGA to LAX. The connection cities/stops do not affect the price of the fare.
ticket
A contract of carriage for an airline to transport a passenger from one point to another.
ticket on departure
Transportation ticket collected at the point of departure such as an airline ticket counter at an airport.
ticketed point
A city for which a flight coupon has been issued.
time and mileage rate
Car rental rate based on fixed charge for the rental period plus a charge for each kilometer or mile driven during the period of the rental.
TOD (see “Ticket on Departure”)
tourist card
A registration form required by certain countries indicating a traveler’s intended stay; used in lieu of a Visa and common in Latin America.
transaction
A Ticket issued; defined as all airline and rail tickets (electronic and paper) issued by the travel agency or reserved by the travel agency through a third party, regardless of whether the ticket is subsequently used, refunded, or voided in whole or in part. Cancellation of a reservation before a ticket is issued is not considered a transaction. Optional: Hotel and car booking made, regardless of whether or not the traveler uses the hotel or car reservation.
transaction – domestic air
Domestic – travel between two destinations that are within the same country (e.g. Frankfurt to Berlin).
transaction – regional air
Regional – Travel within the same continent (e.g. Madrid to London).
transaction – international air
International – Travel between two continents (e.g. New York to London).
transaction – offline – traditional
A transaction that is initiated by an agent following a call/email request by a client.
transaction – online high touch
A transaction that originates via an online booking tool, but then requires more than one agent intervention (one touch).
transaction – online low touch
A transaction that originates via an online booking tool and then requires agent intervention or manual review/processing that is initiated by the customer.
transaction – online no touch
“Touchless E-fulfillment transaction” An electronic transaction entirely processed through an online booking tool and travel agency fulfillment service, without any agent intervention and where invoicing is provided via email.
transfer
A point at which the passenger changes aircraft; if the change is to/from the same carrier, it is an online transfer; if the change is to/from different carriers, it is an interline transfer.
transit lounge
An area within an airport for the sole purpose of international flight connections; travelers do not clear immigration or customs to enter the transit lounge as it is considered to be an international point.
transit point
Any stop at an intermediate point which does not fall into the definition of a stopover whether or not a change of planes is involved.
Travel Management Company
A travel management company (TMC) is a company that provides corporate travel services to businesses.
TSA
Transportation Security Administration
twin for sole use
A twin-bedded room reserved for sole occupancy and charged out at a rate that falls between the single and double room price.
Two Factor Authentication
Also known as 2FA. Method of accessing a secure environment where a person proves their identity with two of three methods.
U
UDID
User-Defined Interface Data. UDID remarks are standard and contain predefined reporting information such as lost hotel night reason codes, merchant billing codes or additional traveler data fields.
unlimited mileage rate
Car rental rate that covers all costs, other than insurance and petrol, for the duration of the rental, regardless of the distance driven.
upgrade
Change to a better class of airline service, larger rental car, or more luxurious hotel room.
V
validating carrier
Airline designated as the “owning” ticketed carrier; the carrier on whose “plate” the ticket is issued. The validating carrier is the carrier to which payment is submitted and is usually the first carrier on the itinerary (domestic) or the carrier on the first international flight (international). If a ticket is issued on multiple carriers or is validated on a carrier not on the itinerary, the validating carrier is responsible for payment to the other airlines on the ticket.
validation
The process of stamping an air ticket or other airline document, at the time of issue, with the issue date, name and location of the issuing office and its IATA code number. Tickets not bearing such a stamp are invalid and will not be accepted by airlines.
value-added tax (VAT)
A general tax that applies, in principle, to all commercial activities involving the production and distribution of goods and the provision of services.
VAT reclaim
Value-added tax (VAT), is included in hotel, dining and car rental bills (and more) when travelers go to countries that assess the tax. It can be a significant expense: VAT rates can be as high as 25%. The good news is most T&E-related VAT is eligible for reclaim. The bad news: In the past, it’s been hard to collect. But automation has made VAT reclaim for European Union transactions much easier.
virtual credit card (VCC)
A VCC isn’t a physical card, but it has many of the same features as plastic corporate cards.
virtual payment
A virtual payment is a terminal-based payment method where the payment is delivered through a virtual card (VCC) instead of by check or cash.
visa
An endorsement or stamp placed into a passport by officials of a foreign government giving a traveler permission to visit; not all countries require visas.
VCC (Virtual Call Center)
A network of call centers where the client calls one phone number, regardless of where they are based, that will be routed through to an available agent. For multinational accounts this service would be multilingual as appropriate.
VMPD
Virtual Multiple Purpose Document. A document issued by a travel agency or airline, working with BSP, as proof of payment for transactions and services, either related to an e-ticket already issued (example: rebooking fees) or for services other than flights (for items like surface transportation, transfers, and excess baggage charges).
void
A traffic document which has been spoiled or canceled.
voucher
Documents issued to confirm arrangements or used to be exchanged for services.
W
waitlist
A list of people seeking a travel service that is sold out; generally, as other travelers cancel, waitlisted individuals are confirmed in the order in which their waitlist request was received – sometimes prioritized by frequent traveler membership.
walk
When a hotel is sold out and there are no rooms available for a person who has a confirmed reservation, the hotel provides alternate accommodations at a different hotel.
wet lease
an agreement to pay to use an aircraft with a crew, fuel, and insurance.
wide-body aircraft
Aircraft with wide passenger cabins and seating configurations that require more than one aisle. Current models include Boeing 747, 777 or Airbus A380, A350.
X
X-ray
system that checks hand luggage at an airport, without damaging, for example, light-sensitive film material or laptops.
Y
Yield Management
A variable pricing strategy, based on understanding, anticipating and influencing consumer behavior in order to maximize revenue or profits from a fixed, time-limited resource (such as airline seats or hotel room reservations).
Z
Zulu Time
Zulu Time Zone (Z) has no offset from Coordinated Universal Time (UTC). Zulu Time Zone is often used in aviation and the military as another name for UTC +0. Zulu time, also known as Greenwich Mean Time (GMT), is the time zone used by the Royal Observatory in Greenwich, England. It is the basis for all other time zones in the world.
2FA
2FA, or two-factor authentication, is an extra layer of security used to protect online accounts. In addition to a password, users are also required to enter a code that is sent to their mobile device. This makes it more difficult for hackers to gain access to an account, as they would need to have both the password and the code.
Bài viết này có hữu ích không?
Thật tuyệt!
Cám ơn phản hồi của bạn
Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều!
Cám ơn phản hồi của bạn
Đã gửi phản hồi
Chúng tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn và sẽ cố gắng sửa bài viết